So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SIBUR RUSSIA/LL20211FE |
---|---|---|---|
Sử dụng | 推荐用于单层和多层吹膜产品.包括一般用途的包装袋.食品包装.复合共挤膜.垃圾袋.内衬袋.也适用于与LDPE共混生产吹膜产品 |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SIBUR RUSSIA/LL20211FE |
---|---|---|---|
Độ giãn dài khi nghỉ | ASTM D638/ISO 527 | 900/1100 % |