So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
LLDPE LL20211FE SIBUR RUSSIA
--
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 32.750/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSIBUR RUSSIA/LL20211FE
Sử dụng推荐用于单层和多层吹膜产品.包括一般用途的包装袋.食品包装.复合共挤膜.垃圾袋.内衬袋.也适用于与LDPE共混生产吹膜产品
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSIBUR RUSSIA/LL20211FE
Độ giãn dài khi nghỉASTM D638/ISO 527900/1100 %