So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-794 |
|---|---|---|---|
| Permanent compression deformation | 优等品|≤55 % | ||
| Volatile compounds | 优等品|≤0.50 % | ||
| Block ratio | 优等品|35/65 S/B | ||
| ash content | 优等品|≤0.20 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-794 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优等品|2.51-5.00 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-794 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | 优等品|≥650 % | ||
| Shore hardness | 优等品|80±5 | ||
| tensile strength | 优等品|≥18.0 MPa |
