So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5306J |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂质 | ≤20 个/kg树脂 | |
| 色粒 | ≤5 个/kg树脂 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5306J |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 5.0-7.0 g/10min | ||
| density | 0.951-0.955 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/5306J |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ≥20 Mpa |
