So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CEMENTHAI THAILAND/5000S |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂质 | 合格品|≤60 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 合格品|≤20 粒/kg树脂 | ||
| ash content | 合格品|≤0.04 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CEMENTHAI THAILAND/5000S |
|---|---|---|---|
| density | 合格品|0.948-0.954 g/cm³ | ||
| melt mass-flow rate | 190℃,5.0kg | 优级品|0.80-1.10 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CEMENTHAI THAILAND/5000S |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 合格品|≥22 Mpa | |
| elongation | Break | 合格品|≥500 % |
