So sánh vật liệu
Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận

CPVC ProTherm® 4305
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thông số kỹ thuật
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//ProTherm® 4305
Mật độ
ASTMD792
g/cm³
1.47到1.51
Phân loại đơn vị PVC
ASTMD1784
23447
Tỷ lệ co rút
MD
ASTMD955
%
0.50到0.70
Hiệu suất tác động
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//ProTherm® 4305
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo
3.18mm
ASTMD256
J/m
140
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//ProTherm® 4305
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
1.8MPa,未退火
ASTMD648
°C
108
Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//ProTherm® 4305
Mô đun kéo
ASTMD638
MPa
2690
Sức căng
屈服
ASTMD638
MPa
51.7