So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | geba Kunststoffcompounds GmbH/DP LFC 9585 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 10%Strain | DIN 53504 | 3.00 MPa |
| Tensile strain | Break | DIN 53504 | 590 % |
| tensile strength | 50%Strain | DIN 53504 | 6.50 MPa |
| -- | DIN 53504 | 38.5 MPa | |
| 100%Strain | DIN 53504 | 8.60 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | geba Kunststoffcompounds GmbH/DP LFC 9585 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183/A | 1.20 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | geba Kunststoffcompounds GmbH/DP LFC 9585 |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | IEC 60093 | 1.9E+09 ohms·cm | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | <1.0E+9 ohms |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | geba Kunststoffcompounds GmbH/DP LFC 9585 |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreA | ISO 868 | 85 |
