So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP SB9310 KOREA PETROCHEMICAL
YUHWA POLYPRO® 
Hộp pin,Vỏ điện,Lĩnh vực điện tử,Lĩnh vực điện
Chống va đập cao,Đồng trùng hợp

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.850/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKOREA PETROCHEMICAL/SB9310
Bending modulusASTM D790/ISO 17812500 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKOREA PETROCHEMICAL/SB9310
Vicat softening temperatureASTM D1525/ISO R306152 ℃(℉)
Melting temperature165 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKOREA PETROCHEMICAL/SB9310
Shrinkage rateASTM D9551.4-1.8 %
densityASTM D792/ISO 11830.91