So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
POM GF-20 CHONGQING YUNTIANHUA
YUNTIANHUA®
Sửa chữa băng tải,Van/bộ phận van,Vòng bi,Phụ tùng động cơ,Các bộ phận dưới mui xe ô,Cam,Phụ kiện máy truyền tải,Bánh xe,Sửa chữa băng tải,Phụ kiện máy truyền tải,Việt,Linh kiện van,Các bộ phận dưới mui xe ô,Cam,Vòng bi
Đóng gói: Gia cố sợi thủy,20% đóng gói theo trọng l,Cứng nhắc,Copolymer cao,Tốt leo kháng mệt mỏi khá,Chịu nhiệt,Độ co ngót cao thấp

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.710/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traCHONGQING YUNTIANHUA/GF-20
UL flame retardant ratingUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traCHONGQING YUNTIANHUA/GF-20
Tensile modulusISO 527-27000 Mpa
Bending modulusISO 1786000 Mpa
Tensile strainBreakISO 527-22.8 %
bending strengthISO 178130 Mpa
tensile strengthYieldISO 527-2110 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traCHONGQING YUNTIANHUA/GF-20
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A160 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traCHONGQING YUNTIANHUA/GF-20
melt mass-flow rate190°C/2.16kgISO 11336.0 g/10min
Water absorption rate23°C,24hrISO 620.60 %