So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/S2040 |
|---|---|---|---|
| ash content | GB/T 9345.1 | 0.0127 % | |
| Particle size distribution | 黑粒、色粒 | SH/T 1541 | 0 个/kg |
| Huangdu Index | Q/SY DS 0514 | -3.3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/S2040 |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | Q/SY DS 0515 | 33 MPa | |
| Bending modulus | Q/SY DS 0516 | 1262 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | Q/SY DS 0517 | 16.8 J/m |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dushanzi Petrochemical/S2040 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 2.16kg | Q/SY DS 0513 | 37.8 g/10min |
