So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
ETFE EC-6519(粉) DAIKIN JAPAN
NEOFLON® 
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 1.239.840/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traDAIKIN JAPAN/EC-6519(粉)
melt mass-flow rate297°C/5.0kg6.0to20 g/10min
Particle size distribution直径15.0to110 µm
Apparent density0.55to0.95 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traDAIKIN JAPAN/EC-6519(粉)
CoatingThickness0.300to2.00 mm