So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
TPE PB-575 TAIWAN CHIMEI
KIBITON® 
Lĩnh vực ứng dụng xây dựn,Giày dép
Chống mài mòn,Tăng cường,Chống thủy phân,Chống lão hóa
RoHS

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 50.280/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN CHIMEI/PB-575
characteristic一般级 工业制品
Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN CHIMEI/PB-575
BD/SM ratioASTM D-141660/40 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN CHIMEI/PB-575
Shore hardnessASTM D-224062
ASTM D2240/ISO 86863 Shore A
melt mass-flow rate230℃×3.8kgASTM D-12384.5 g/10min
200℃×5kgASTM D-12386.0 g/10min
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN CHIMEI/PB-575
Butadiene/styrene ratioASTM D141660/40 %
densityASTM D792/ISO 11830.94
Volatile compoundsASTM D14160.6 wt./%
ash contentASTM D14160.2 wt./%
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTAIWAN CHIMEI/PB-575
appearance发泡颗粒
molecular structure辐射状
packing20 kg/bag
Volatile compoundsASTM D-14160.7 wt%
ash contentASTM D-14160.2 wt%
Oil contentASTM D-141650 phr