So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SUZHOU HUASU/HS-1000 |
|---|---|---|---|
| Volatile compounds | GB 2914-87 | 优等品|≤0.30 % | |
| Whiteness | 160℃过,10min后 | GB 2913-87 | 优等品|≥74 % |
| fisheye | GB/T 4611-93 | 优等品|≤20 个/400cm2 | |
| Content of vinyl chloride monomer (VCM) | GB 4615-87 | 一级品|≤5 PPm | |
| Number of impurity particles | GB 9348-88 | 优等品|≤10 个 | |
| Sieve residue | 0.25mm筛孔 | GB 2916-87 | 优等品|≤2.0 % |
| Stickiness | GB 3401-87 | 优等品|107-117 ml/g |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SUZHOU HUASU/HS-1000 |
|---|---|---|---|
| Apparent density | GB 3402-XX | 优等品|≥0.48 g/ml |
