So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI GAS SHANGHAI/S-3000VR |
---|---|---|---|
Transmittance rate | ASTM D1003/ISO 13468 | 89% % |
other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI GAS SHANGHAI/S-3000VR |
---|---|---|---|
characteristic | V-2. | ||
Color | 清淅透明.浅蓝底 | ||
purpose | 薄壁制品.手机配件.家电配件 |
machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI GAS SHANGHAI/S-3000VR |
---|---|---|---|
Dry conditions | 120度 五小时 | ||
Mold temperature | 70-90 °C |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI GAS SHANGHAI/S-3000VR |
---|---|---|---|
bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 93 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Tensile modulus | ASTM D638/ISO 527 | 2400 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | 69 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 119 % | |
Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 2300 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI GAS SHANGHAI/S-3000VR |
---|---|---|---|
Shrinkage rate | ASTM D955 | 0.5-0.7 % | |
density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.2 | |
melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 16 g/10min | |
Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.24 % |
Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MITSUBISHI GAS SHANGHAI/S-3000VR |
---|---|---|---|
Dielectric constant | ASTM D150/IEC 60250 | 3.1 | |
Surface resistivity | ASTM D257/IEC 60093 | 6E+15 Ω | |
Volume resistivity | ASTM D257/IEC 60093 | 3E+14 Ω.cm |