So sánh vật liệu
Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận

CPVC Karina STRAW CPVC COMPOUND 790-38/23-CRPC (**)
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thông số kỹ thuật
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Karina STRAW CPVC COMPOUND 790-38/23-CRPC (**)
Colora
ME12
-1.37到0.230
Colorb
ME12
14.8到16.4
ColorL
ME12
89.5到91.1
Mật độ
IEC60811-1-3
g/cm³
1.40到1.46
Độ cứng
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Karina STRAW CPVC COMPOUND 790-38/23-CRPC (**)
Độ cứng bờ
邵氏D,15秒
ASTMD2240
77到81
Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Karina STRAW CPVC COMPOUND 790-38/23-CRPC (**)
Căng thẳng kéo dài
IEC60811-1-1
MPa
>39.2