So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TOTAL/TOTAL Polyethylene Lumicene® M 3410 EP (EU - Blow Molding) |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179 | 80 kJ/m² |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TOTAL/TOTAL Polyethylene Lumicene® M 3410 EP (EU - Blow Molding) |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.934 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 0.90 g/10min |
| Environmental stress cracking resistance | 100%Antarox,F50 | ASTM D1693B | >1000 hr |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TOTAL/TOTAL Polyethylene Lumicene® M 3410 EP (EU - Blow Molding) |
|---|---|---|---|
| Blow molding temperature | 160to200 °C |
