So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHENHUA YULIN/2426H |
---|---|---|---|
turbidity | GB/T 2410 | 5.7 % | |
fisheye | 0.4mm | GB 11115 | ≤1 个/1520cm2 |
0.8mm | GB 11115 | ≤0 个/1520cm2 |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHENHUA YULIN/2426H |
---|---|---|---|
Nominal tensile fracture strain | 20 | ≥106 % | |
Tensile stress | Break | 20 | ≥10.6 Mpa |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHENHUA YULIN/2426H |
---|---|---|---|
Particle size distribution | 大粒和小粒 | SH/T 1541 | 0 gkg |
melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 2.16 g/10min | |
Particle size distribution | 蛇皮和拖尾粒 | SH/T 1541 | 0 个/kg |
色粒 | SH/T 1541 | 0 个/kg |