So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL USA/3980 |
---|---|---|---|
Elongation at Break | 23°C | ASTM D638 | 30 % |
tensile strength | 23°C | ASTM D638 | 6.76 Mpa |
Bending modulus | 23°C | ASTM D790 | 110 Mpa |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL USA/3980 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 190℃/2.16Kg | ASTM D1238 | 3.7 g/10min |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL USA/3980 |
---|---|---|---|
Hardness (Shore A) | ASTM D2240 | 40 |