So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PC GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI
IUPILON™ 
Phụ tùng ô tô,Diễn viên phim đặc biệt,Ứng dụng camera
Chịu nhiệt độ cao,Chống mài mòn,Đóng gói: Gia cố sợi thủy,10% đóng gói theo trọng l

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 92.310/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI GAS SHANGHAI/GSH2020LR Y083
Impact strength of simply supported beam without notch23°CISO 17970 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI GAS SHANGHAI/GSH2020LR Y083
UL flame retardant rating0.40mmUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI GAS SHANGHAI/GSH2020LR Y083
Tensile modulusISO 527-23300 Mpa
Bending modulusISO 1782800 Mpa
Tensile strainBreakISO 527-24.6 %
bending strengthISO 178105 Mpa
tensile strengthBreakISO 527-260.0 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI GAS SHANGHAI/GSH2020LR Y083
Hot deformation temperature0.45MPa,UnannealedISO 75-2/B132 °C
1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A131 °C
Linear coefficient of thermal expansionTDISO 11359-25.9E-05 cm/cm/°C
MDISO 11359-25E-05 cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI GAS SHANGHAI/GSH2020LR Y083
melt mass-flow rate300°C/1.2kgISO 113317 g/10min
Shrinkage rate吸水率(Saturation,23°C)0.14 %
MD:3.20mm0.30-0.50 %
TD:3.20mm0.30-0.50 %
Melt Volume Flow Rate (MVR)300°C/1.2kgISO 113315.0 cm3/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMITSUBISHI GAS SHANGHAI/GSH2020LR Y083
Compared to the anti leakage trace indexCTIUL 746PLC 3