So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/2100J |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂质 | 优级品|≤20 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | 优级品|≤5 粒/kg树脂 | ||
| molecular weight distribution | 优级品|20-32 NNI | ||
| ash content | 优级品|≤0.03 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/2100J |
|---|---|---|---|
| density | 合格品|0.950-0.958 g/cm3 | ||
| melt mass-flow rate | 190℃,2.16kg | 优级品|5.5-7.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/2100J |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级品|≥22 MPa |
