So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huajin Chemical/K44-11-122 |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | ≥21 MPa | ||
| Tensile strain | Break | ≥500 % | |
| Charpy Notched Impact Strength | ≥35 Kj/m2 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huajin Chemical/K44-11-122 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190℃ | 11 g/10min | |
| density | 0.944 g/cm3 |
