So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qingdao Haijing/HS-900 |
---|---|---|---|
Mật độ rõ ràng | 一等品 | ≥0.48 g/cm | |
合等品 | ≥0.42 g/cm | ||
优等品 | ≥0.52 g/cm | ||
Độ trùng hợp trung bình | 846-980 |
Tính chất hóa sinh | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qingdao Haijing/HS-900 |
---|---|---|---|
Hàm lượng vinyl clorua dư | 优等品 | ≤5 ppm | |
合等品 | ≤30 ppm | ||
一等品 | ≤10 ppm | ||
Mắt cá | 一等品 | ≤40 颗/400cm | |
合等品 | ≤90 颗/400cm | ||
优等品 | ≤20 颗/400cm | ||
Rây dư | 优等品,0.063mm筛孔 | ≥95 % | |
合等品,0.063mm筛孔 | ≥85 % | ||
优等品,0.25mm筛孔 | ≤1.0 % | ||
一等品,0.063mm筛孔 | ≥90 % | ||
合等品,0.25mm筛孔 | ≤2.0 % | ||
一等品,0.25mm筛孔 | ≤2.0 % | ||
Số hạt tạp chất | 一等品 | ≤30 个 | |
合等品 | ≤80 个 | ||
优等品 | ≤16 个 | ||
Độ bay hơi | 一等品 | ≤0.40 % | |
合等品 | ≤0.50 % | ||
优等品 | ≤0.40 % | ||
Độ trắng | 一等品,160℃,10min后 | ≥75 | |
合等品,160℃,10min后 | ≥70 | ||
优等品,160℃,10min后 | ≥78 |