So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
AS(SAN) 80HF-ICE Ninh Ba LG Dũng Hưng
--
Thiết bị điện,Thiết bị gia dụng nhỏ,Đóng gói,Thùng chứa,Trang chủ Lá gió
Kháng hóa chất,Tính năng: Thanh khoản cao,Minh bạch,Trong suốt,Khả năng xử lý hình thành,Đặc tính: Khả năng chịu nhiệt cao
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
AS(SAN)/Ninh Ba LG Dũng Hưng/80HF-ICE
Mô đun uốn cong
ASTM D-790
Mpa
3400
Sức mạnh tác động IZOD
ASTM D-256
kJ/m²
0.015(0.02)
Độ bền kéo
ASTM D-638
Mpa
70
Độ bền uốn
ASTM D-790
Mpa
120
Độ cứng Rockwell
ASTM D-785
R
122
Độ giãn dài
ASTM D-638
%
6
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
AS(SAN)/Ninh Ba LG Dũng Hưng/80HF-ICE
Chỉ số nóng chảy
ASTM D-1238
g/10min
2.5(25)
Mật độ
ASTM D-792
1.07
Tỷ lệ co rút khuôn
ASTM D-955
%
0.2-0.6
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
AS(SAN)/Ninh Ba LG Dũng Hưng/80HF-ICE
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
ASTM D-648
°C
89
Nhiệt độ làm mềm Vica
ASTM D-1525
°C
107
Tính cháy
UL-94
HB