So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DGDB2480H |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | 大粒和小粒 | 1 | ≤10 g/kg |
| 色粒 | 2 | ≤10 个/kg |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DGDB2480H |
|---|---|---|---|
| density | 0.9428 | 0.939-0.945 g/cm3 | |
| Elongation at Break | 728 | ≥500 % | |
| Tensile stress | 20.3 | ≥18.5 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/DGDB2480H |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 10.16 | 8.0-12.0 g/10min |
