So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/60550AG |
|---|---|---|---|
| ash content | GB 9345 | 合格品|≤0.06 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/60550AG |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 合格品|5.0-10.0 g/10min | |
| density | GB/T 1033 | 合格品|0.954-0.960 g/cm³ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/60550AG |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | GB/T 1040 | 合格品|≥23 Mpa |
| elongation | Break | GB/T 1040 | 合格品|≥800 % |
| Impact strength of cantilever beam gap | GB/T 1843 | 合格|≥20 kJ/m3 |
