So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP R3080T ZHEJIANG HONGJI
--
Hộp nhựa,Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ,Sản phẩm trong suốt hàng ,Sắp xếp hộp, v. v.
Chịu nhiệt độ cao,Độ bóng cao,Tính năng hiệu suất: Độ b,Chịu nhiệt độ cao,Cấp thực phẩm

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.160/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traZHEJIANG HONGJI/R3080T
Impact strength of cantilever beam gapGB/T 1040.27.5 kJ/m²
Bending modulusGB/T 93411000 Mpa
elongationBreakGB/T 1040≥200 %
bending strengthGB/T 934126 Mpa
tensile strengthGB/T104027 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traZHEJIANG HONGJI/R3080T
Volatile compoundsQ/HJPC 201附录A0.04 质量分数%
turbidityASTM D100310 %
Equal standard indexGB/T 2412/ %
melt mass-flow rateGB/T 36829.3 g/min
ash contentGB/T 9345.10.022 质量分数%