So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
TPU HF-1065D ZHEJIANG HUAFON
Huafon 
Phụ kiện,Hàng thể thao,Giày dép
Chống trượt,Chống mài mòn,Chống lạnh,Chống thủy phân,Chống dầu

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 90.840/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traZHEJIANG HUAFON/HF-1065D
purpose鞋底、鞋材、表带、及其它注塑成型部件
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traZHEJIANG HUAFON/HF-1065D
Tensile modulus100%ASTM D412/ISO 52728.7 Mpa/Psi
tensile strengthASTM D-41244.5 Mpa
Shore hardnessASTM D2240/ISO 86870D Shore A
elongationASTM D-412320 %
tear strengthASTM D-624241 kN/m
ASTM D624/ISO 34241 n/mm²
tensile strengthASTM D412/ISO 52744.5 Mpa/Psi
Wear resistanceASTM D-5351678.1 mm³
Tensile modulus100%ASTM D-41228.7 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traZHEJIANG HUAFON/HF-1065D
densityASTM D792/ISO 2781/JIS K73111.25
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traZHEJIANG HUAFON/HF-1065D
Shore hardnessASTM D-224070D shore A/D