So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT 357 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
VALOX™ 
Thiết bị điện,Túi nhựa,Trang chủ,Hàng gia dụng
Chống cháy,Chống tia cực tím
UL

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 130.920/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE SHANGHAI/357 BK1066
characteristic未增强.冲击改良型。
purpose用于线轴、开关、外壳。
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE SHANGHAI/357 BK1066
Rockwell hardnessASTM D785117
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE SHANGHAI/357 BK1066
densityASTM D792/ISO 11831.34
Water absorption rateASTM D570/ISO 620.08 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE SHANGHAI/357 BK1066
Dielectric constantASTM D150/IEC 602503.20
Volume resistivityASTM D257/IEC 60093>1E16 Ω.cm