So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | REPSOL/ISPLEN® PP 088 Y1E |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 36.0 MPa |
| Bending modulus | ISO 178 | 1650 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | REPSOL/ISPLEN® PP 088 Y1E |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 90.0 °C |
| Vicat softening temperature | ISO 306/A | 153 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | REPSOL/ISPLEN® PP 088 Y1E |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.905 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 31 g/10min |
