So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Entec Polymers/Ravaflex EPM P |
---|---|---|---|
density | ASTM D297 | 0.865to0.875 g/cm³ | |
ash content | 550°C | ASTM D297 | <0.60 % |
melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 0.75to0.95 g/10min |
water content | 105°C | Internal Method | <0.80 % |
Antioxidants | Nonstaining | ||
Ethylene component | ASTM D3900 | 65.0to75.0 wt% | |
Mooney viscosity | ML1+4,121°C | ASTM D1646 | 15to35 MU |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Entec Polymers/Ravaflex EPM P |
---|---|---|---|
Packaging | 1200 g |