So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-F-105 |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 优级|0-40 | |
| Isotropy | 优级|≥96 % | ||
| fisheye | 0.8mm | 优级|0-8 | |
| Cleanliness | 色粒 | 优级|0-5 个/kg | |
| ash content | 优级|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-F-105 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格|8.1-14.2 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-F-105 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级|≥31 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Dalian Petrochemical/PPH-F-105 |
|---|---|---|---|
| turbidity | 优级|≤3.0 % |
