So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/K9020 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂质 | 合格品|≤60 个/kg树脂 | |
| 色粒 | 合格品|≤20 个/kg树脂 | ||
| Huangdu Index | 合格品|报告 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/K9020 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃,2.16kg | 合格品|17.0-23.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/K9020 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 一等品|≥18.5 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | -20℃ | 合格品|报告 KJ/m2 | |
| Rockwell hardness | 合格品|报告 R | ||
| Bending modulus | 一等品|≥0.85 GPa | ||
| elongation | Break | 一等品|≥160 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/K9020 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.46MPa | 合格品|报告 ℃ |
