So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Guangyin New Materials Co., Ltd./Shandong PA612 Type II |
---|---|---|---|
bending strength | ISO 178 | >30.0 MPa | |
tensile strength | Yield | ISO 527-2 | >50.0 MPa |
Tensile strain | Break | ISO 527-2 | >150 % |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Guangyin New Materials Co., Ltd./Shandong PA612 Type II |
---|---|---|---|
Melting temperature | ISO 3146 | 205to215 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Guangyin New Materials Co., Ltd./Shandong PA612 Type II |
---|---|---|---|
density | ISO 1183 | 1.04to1.08 g/cm³ | |
viscosity | 160.000to200.000 g/cm³ |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Guangyin New Materials Co., Ltd./Shandong PA612 Type II |
---|---|---|---|
Dry weight loss | <1.0 % | ||
granularity | 30.0to50.0 N/g |