So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP W531A SUMITOMO JAPAN
NOBLEN™ 
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ,Phần trong suốt
Độ bóng cao,Trong suốt,Chịu nhiệt độ cao,Độ cứng cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.690/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSUMITOMO JAPAN/W531A
densityASTM D-15050.9
melt mass-flow rateASTM D-12388 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSUMITOMO JAPAN/W531A
Impact strength of cantilever beam gapASTM D-2563.5 kg.cm/cm
tensile strengthBreakASTM D-638385 kg/cm
bending strengthASTM D-74710800 kg/cm
elongationASTM D-638840 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSUMITOMO JAPAN/W531A
Melting temperature154 °C