So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Cured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang CD-2040 |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 100%Secant | 0.981to1.47 MPa | |
| elongation | Break | >500 % | |
| tensile strength | >7.85 MPa |
| Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang CD-2040 |
|---|---|---|---|
| Solid content | 39to41 % | ||
| Color | Clear/YellowTint | ||
| viscosity | 25°C | 40to60 Pa·s |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang CD-2040 |
|---|---|---|---|
| solvent | MEK/TOL |
