So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP 650(粉) MAOMING SHIHUA
--
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.300/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMAOMING SHIHUA/650(粉)
Màu sắc白色
Sử dụng本产品为通用类.适用于注塑或挤出扁丝.可生产编织袋、打包袋、捆扎绳、薄膜制品及日用品、小容器。本产品经改性.适用于压塑、生产电器、汽车、机械零件及电视机壳、录音机壳、录音盒等零件和化学建材产品。
Tính năng无味、无毒、质轻.化学稳定性能良好.耐酸碱腐蚀.可塑性强.耐热性能优良.物理机械性能较好.易于加工
Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMAOMING SHIHUA/650(粉)
Hàm lượng tro不大于350
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyASTM D1238/ISO 113365±12 g/10min
Độ bay hơi不大于0.20
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traMAOMING SHIHUA/650(粉)
Độ bền kéoASTM D638/ISO 527实测65 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]