So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MAOMING SHIHUA/650(粉) |
---|---|---|---|
Màu sắc | 白色 | ||
Sử dụng | 本产品为通用类.适用于注塑或挤出扁丝.可生产编织袋、打包袋、捆扎绳、薄膜制品及日用品、小容器。本产品经改性.适用于压塑、生产电器、汽车、机械零件及电视机壳、录音机壳、录音盒等零件和化学建材产品。 | ||
Tính năng | 无味、无毒、质轻.化学稳定性能良好.耐酸碱腐蚀.可塑性强.耐热性能优良.物理机械性能较好.易于加工 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MAOMING SHIHUA/650(粉) |
---|---|---|---|
Hàm lượng tro | 不大于350 | ||
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | ASTM D1238/ISO 1133 | 65±12 g/10min | |
Độ bay hơi | 不大于0.20 |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | MAOMING SHIHUA/650(粉) |
---|---|---|---|
Độ bền kéo | ASTM D638/ISO 527 | 实测65 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |