So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Filling analysis | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | VICTREX UK/VICTREX® ST™ P45 |
|---|---|---|---|
| Melt viscosity | 420°C | ISO 11443 | 225 Pa·s |
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | VICTREX UK/VICTREX® ST™ P45 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/A | 5.0 kJ/m² |
| Suspended wall beam without notch impact strength | 23°C | ISO 180 | 无断裂 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | VICTREX UK/VICTREX® ST™ P45 |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2 | 4200 MPa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 4000 MPa |
| tensile strength | Yield,23°C | ISO 527-2 | 110 MPa |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2 | 10 % |
| bending strength | 23°C | ISO 178 | 170 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | VICTREX UK/VICTREX® ST™ P45 |
|---|---|---|---|
| Glass transition temperature | --3 | ISO 11357-2 | 162 °C |
| --4 | ISO 11357-2 | 169 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | VICTREX UK/VICTREX® ST™ P45 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.30 g/cm³ |
