So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETKIM Petrokimya Holding A.S./PETOPLEN MH 180 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | ASTM D638 | 45.0 MPa |
| Yield | ASTM D638 | 33.0 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETKIM Petrokimya Holding A.S./PETOPLEN MH 180 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ASTM D1238 | 1.4to1.9 g/10min |
| Contamination | <5 pcs/100g | ||
| Color B | 1.80 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETKIM Petrokimya Holding A.S./PETOPLEN MH 180 |
|---|---|---|---|
| fisheye | <6.00 pcs/g |
