So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/2200J |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂质 | ≤40 粒/kg树脂 | |
| 色粒 | ≤10 粒/kg树脂 | ||
| ash content | ≤0.04 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/2200J |
|---|---|---|---|
| density | 0.962-0.966 g/kg | ||
| melt mass-flow rate | 4.5-6.5 g/cm |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/2200J |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ≥25 MPa | |
| Charpy Notched Impact Strength | ≥4 KJ/M | ||
| elongation | Break | ≥80 % |
