So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/HD5201AA |
|---|---|---|---|
| Melt Temperature | 170-210 ℃ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/HD5201AA |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190℃/5.0kg | ISO 1133 | 0.5 g/10min |
| 190℃/21.6kg | ISO 1133 | 9 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/HD5201AA |
|---|---|---|---|
| Environmental stress cracking resistance | F50 | ASTM D-1693 | 800 hr |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 22 kJ/m | |
| Tensile stress | Break | ISO 527-2/2 | 600 % |
| ISO 527-2/2 | 25 MPa |
