So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/J740 |
|---|---|---|---|
| Color particles | 合格品|≤20 粒/kg树脂 | ||
| ash content | 合格品|≤0.05 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/J740 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃,2.16kg | 合格品|15-30 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/J740 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 一等品|≥21.0 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 合格品|≥3.0 KJ/m2 | |
| Rockwell hardness | 合格品|≥80 R |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/J740 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 合格品|≥135 ℃ |
