So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PA66 2115AF N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
--
Lĩnh vực ô tô
Chống mài mòn,Đóng gói: Sợi Aramid,10% đóng gói theo trọng l

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 174.540/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/2115AF N01
UL flame retardant ratingUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/2115AF N01
Bending modulusISO 1782700 Mpa
Tensile strainBreakISO 527-2>10 %
bending strengthISO 17890.0 Mpa
tensile strengthISO 527-270.0 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/2115AF N01
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A140 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/2115AF N01
Shrinkage rate3.00mm1.5-1.8 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/2115AF N01
Volume resistivityIEC 600931E+14 ohms·cm
Surface resistivityIEC 600931E+14 ohms