So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | geba Kunststoffcompounds GmbH/DP LFC 9350 |
---|---|---|---|
tensile strength | 10%Strain | ISO 527-2/200 | 7.00 MPa |
Tensile strain | Break | DIN 53504 | 130 % |
tensile strength | 50%Strain | ISO 527-2/200 | 11.5 MPa |
100%Strain | ISO 527-2/200 | 12.0 MPa | |
-- | ISO 527-2/200 | 12.0 MPa |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | geba Kunststoffcompounds GmbH/DP LFC 9350 |
---|---|---|---|
density | ISO 1183/A | 1.24 g/cm³ |
Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | geba Kunststoffcompounds GmbH/DP LFC 9350 |
---|---|---|---|
Volume resistivity | IEC 60093 | <2.0E+4 ohms·cm | |
Surface resistivity | IEC 60093 | <4.0E+2 ohms |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | geba Kunststoffcompounds GmbH/DP LFC 9350 |
---|---|---|---|
Shore hardness | ShoreD | ISO 868 | 50 |