So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BASF MALAYSIA/A3HG5 BK00564 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | -40°C | ISO 180 | 6.0 kJ/m² |
| 23°C | ISO 180 | 7.1 kJ/m² | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179 | 7.0 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BASF MALAYSIA/A3HG5 BK00564 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break,23°C | ISO 527-2 | 165 Mpa |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 527-2 | 8500 Mpa |
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 7600 Mpa |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2 | 3.0 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BASF MALAYSIA/A3HG5 BK00564 |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ISO 3146 | 260 °C | |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 260 °C |
| 1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 246 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BASF MALAYSIA/A3HG5 BK00564 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | Equilibrium,23°C,50%RH | ISO 62 | 1.9 % |
| density | ISO 1183 | 1.32 g/cm³ | |
| Water absorption rate | Saturation,23°C | ISO 62 | 6.0 % |
