So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT 301-G10F North Chemical Institute
--
--
--
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G10F
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.82MPaISO 75f185
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G10F
Hằng số điện môiIEC 602503.1
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G10F
Hấp thụ nước23℃,24hrISO 620.13 %
Mật độISO 11831.48 g/cm³
Tỷ lệ co rútISO 294-40.6-1.0 %
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G10F
Mô đun uốn congISO 1784580 MPa
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoISO 179(1eA)5 KJ/m²
Độ bền kéoISO 52790 MPa
Độ bền uốnISO 178140 MPa
Độ giãn dài断裂ISO 5276 %
Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNorth Chemical Institute/301-G10F
Lớp chống cháy ULUL 94HB