So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Chongqing Changfeng/PC-SB |
|---|---|---|---|
| density | 1.20 g/cm3 | ||
| melt mass-flow rate | 4-5 g/10min | ||
| Water absorption rate | 0.15 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Chongqing Changfeng/PC-SB |
|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | NB kj/m2 | ||
| bending strength | 95 MPa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 70 kj/m2 | |
| tensile strength | 60 MPa | ||
| elongation | Break | 100 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Chongqing Changfeng/PC-SB |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa | 130 ℃ |
