So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon HF-3H95AL-1 |
---|---|---|---|
viscosity | 25°C | ASTM D1084 | 0.060 Pa·s |
Table drying time | Internal Method | 5.0 min |
elastomer | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon HF-3H95AL-1 |
---|---|---|---|
tensile strength | ASTM D412 | 18.0 MPa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon HF-3H95AL-1 |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | ASTM D36-95 | 82 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon HF-3H95AL-1 |
---|---|---|---|
Melt Volume Flow Rate (MVR) | 150°C/2.16kg | ISO 1133 | 22.0 cm³/10min |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon HF-3H95AL-1 |
---|---|---|---|
Shore hardness | ShoreA | ASTM D2240 | 97 |