So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG TIANYE/SG-5 |
|---|---|---|---|
| Content of vinyl chloride monomer (VCM) | ≤0.7 μg/g | ||
| Sieve residue | 63um筛孔 | ≥99 % | |
| 25um筛孔 | ≤0.6 % | ||
| Volatile compounds | 包括水)含量 | ≤0.26 % | |
| Stickiness | 109 ml/g | ||
| fisheye | ≤12 个/4002 | ||
| Number of impurity particles | ≤24 个 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG TIANYE/SG-5 |
|---|---|---|---|
| Apparent density | ≥0.51 g/ml |
