So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/DFDA-7042H |
|---|---|---|---|
| Impurities and color particles | SH/T 1541-2006 | ≤6 个/kg | |
| Particle size distribution | SH/T 1541-2006 | ≤1 g/kg | |
| fisheye | 0.4mm | GB/T 11115-2009 | ≤12 个/1520cm2 |
| 0.8mm | GB/T 11115-2009 | ≤3 个/1520cm2 | |
| Color particles | SH/T 1541-2006 | ≤5 个/kg | |
| turbidity | GB/T 2410-2008 | ≤17 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/DFDA-7042H |
|---|---|---|---|
| Dart impact | 膜度0.030mm | ISO 527-2 | ≥71 g |
| Tensile stress | IEC 60093 | ≥9.2 Mpa | |
| Nominal fracture strain | IEC 60093 | ≥552 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/DFDA-7042H |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682-2000 | 2.0 g/10min |
