So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/TE-03 |
|---|---|---|---|
| water content | 0.090 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/TE-03 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ISO 527-1.2 | 49.4 Mpa | |
| Elongation at Break | ISO 527-1.2 | 65.8 % | |
| bending strength | ISO 178 | 69.8 Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 179-1 | 9.65 kJ/m² | |
| ISO 179-1 | 11.4 kJ/㎡ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/TE-03 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 2.41 g/10min |
