So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC BALING/YH-792 |
|---|---|---|---|
| Permanent compression deformation | 合格品|≤65 % | ||
| Volatile compounds | 合格品|≤1.00 % | ||
| Block ratio | 合格品|40/60 S/B | ||
| ash content | 合格品|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC BALING/YH-792 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|0.10-1.00 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC BALING/YH-792 |
|---|---|---|---|
| tear strength | 合格品|≥35.0 kN/m | ||
| Tensile stress | 300%伸长率 | 合格品|≥2.5 Mpa | |
| tensile strength | 合格品|≥18.0 Mpa | ||
| Elongation at Break | 合格品|≥600 % | ||
| Shore hardness | 优等品|90±5 |
